Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捉

  1. bắt
    zhuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停止捉犯人
tíngzhǐ zhuō fànrén
ngăn chặn bắt tội phạm
帮捉到他
bāng zhuō dào tā
để giúp bắt anh ta
我们不捉人
wǒmen bù zhuōrén
chúng tôi sẽ không bắt bất cứ ai
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc