Thứ tự nét

Ý nghĩa của 捐

  1. đóng góp, quyên góp
    juān
  2. Thuế
    juān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捐往基金会
juān wǎng jījīn huì
quyên góp cho tổ chức
上捐
shàng juān
nộp thuế
捐钱
juān qián
quyên góp tiền
上了一笔捐
shàngle yībǐ juān
một loại thuế nữa đã được thực hiện
车捐
chē juān
thuế xe cộ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc