Thứ tự nét

Ý nghĩa của 换

  1. trao đổi, thay đổi
    huàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换车
huàn chē
đổi xe buýt
换座位
huàn zuòwèi
đổi chỗ
在银行换钱
zài yínháng huànqián
đổi tiền trong ngân hàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc