Thứ tự nét

Ý nghĩa của 排

  1. để sắp xếp trong một hàng; dòng, hàng
    pái
  2. xả, thải ra
    pái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

排行榜
páihángbǎng
danh sách xếp hạng
椅子成排摆放
yǐzǐ chéng pái bǎifàng
ghế thành hàng
一排一排地坐着
yīpáiyīpái dì zuòzháo
ngồi trong hàng
把课桌排整齐
bǎ kèzhuō pái zhěngqí
sắp xếp các bàn làm việc theo thứ tự
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc