Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 掘

  1. hai bạn
    jué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掘土
juétǔ
đào đất lên
掘坑
juékēng
đào một cái hố
想自己掘的陷阱里坑别人的人,会跌进
xiǎng zìjǐ jué de xiànjǐng lǐ kēng biérén de rén , huì diējìn
ai đào hố cho người khác thì rơi vào chính mình
这只鼠掘洞钻进沙里
zhè zhī shǔjuédòng zuānjìn shā lǐ
loài gặm nhấm chui vào cát
掘井
juéjǐng
đào giếng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc