Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
掬
Tiếng Trung giản thể
掬
Thêm vào danh sách từ
nắm bắt một số ít
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 掬
nắm bắt một số ít
jū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
以手掬水
yǐ shǒu jū shuǐ
lấy tay múc một ít nước
一掬尘土
yī jū chéntǔ
một ít bụi
水手外把小船中的水掬出船
shuǐshǒu wài bǎ xiǎochuán zhōngde shuǐ jū chū chuán
thủy thủ nhúng nước ra khỏi thuyền
掬水而饮
jū shuǐ ér yǐn
uống một nắm nước
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc