Thứ tự nét

Ý nghĩa của 揭

  1. nâng
    jiē
  2. vạch trần
    jiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缓慢地缓慢
huǎnmàndì huǎnmàn
nâng từ từ
揭开面纱
jiēkāi miànshā
vén bức màn
揭锅盖
jiēguō gài
nhấc nắp nồi lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc