Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摁

  1. nhấn bằng tay
    èn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摁电铃
èn diànlíng
bấm chuông
使劲地摁
shǐjìn dì èn
nhấn mạnh
摁电梯
èn diàntī
nhấn nút thang máy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc