Thứ tự nét

Ý nghĩa của 摇

  1. lắc, vẫy tay
    yáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把它用力摇一下
bǎ tā yònglì yáo yīxià
lắc mạnh
摇尾巴
yáo wěibā
vẫy đuôi
把手向他一摇
bǎshǒu xiàng tā yī yáo
cho anh ấy một làn sóng
摇旗
yáoqí
vẫy cờ
摇铃
yáolíng
rung chuông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc