Thứ tự nét

Ý nghĩa của 撑

  1. chống đỡ
    chēng
  2. đủ đầy
    chēng
  3. hỗ trợ
    chēng
  4. để mở, để mở ra
    chēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

撑得起水的冲击
chēng déqǐ shuǐ de chōngjī
để hỗ trợ nghiền nước
撑不住
chēng búzhù
không chống đỡ
我肚子有点撑
wǒ dǔzi yǒudiǎn chēng
Tôi khá no
别破了装得太多,把口袋撑
bié pò le zhuāng dé tàiduō , bǎ kǒudài chēng
đừng nhét bao tải quá đầy nếu không nó sẽ nổ tung
少吃些,别撑着
shǎo chī xiē , bié chēng zháo
ăn ít hơn và không ăn quá nhiều
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc