Thứ tự nét

Ý nghĩa của 播

  1. phát sóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停播
tíngbō
bay lên không trung
首播
shǒubō
buổi ra mắt
直播
zhíbō
Live streaming
播出音乐
bōchū yīnyuè
phát nhạc
传播知识
chuánbō zhīshí
để truyền bá kiến thức
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc