Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
操
Tiếng Trung giản thể
操
Thêm vào danh sách từ
nắm giữ, nắm bắt
nói
máy khoan
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 操
nắm giữ, nắm bắt
cāo
nói
cāo
máy khoan
cāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
稳操胜券
wéncāoshèngquàn
tự tin nắm chắc chiến thắng trong tay
操生杀之权
cāo shēngshā zhī quán
nắm giữ quyền lực đối với sự sống và cái chết
操刀
cāodāo
nhặt một con dao
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc