Ý nghĩa của 支
- zhī
- zhī
- zhī
- zhī
- zhī
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
一枝丁香花
yī zhī dīngxiānghuā
một nhánh tử đinh hương
一支铅笔
yīzhī qiānbǐ
một chiếc bút chì
用一块砖支着大门
yòng yīkuài zhuān zhī zháo dàmén
chống cổng bằng gạch
支起帐篷
zhī qǐ zhàngpéng
dựng lều
致
zhì
để gửi
枝
zhī
chi nhánh
鼓
gǔ
cái trống