Ý nghĩa của 支

  1. một từ đo lường cho các vật thể dài
    zhī
  2. để chống đỡ, để hỗ trợ
    zhī
  3. chi nhánh
    zhī
  4. một từ đo lường cho các vật thể dài
    zhī
  5. một từ đo lường cho các vật thể dài
    zhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一枝丁香花
yī zhī dīngxiānghuā
một nhánh tử đinh hương
一支铅笔
yīzhī qiānbǐ
một chiếc bút chì
用一块砖支着大门
yòng yīkuài zhuān zhī zháo dàmén
chống cổng bằng gạch
支起帐篷
zhī qǐ zhàngpéng
dựng lều
zhì
để gửi
zhī
chi nhánh
cái trống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc