Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放

  1. đặt
    fàng
  2. khởi hành
    fàng
  3. ăn cỏ
    fàng
  4. miễn phí
    fàng
  5. chơi
    fàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放点盐
fàng diǎn yán
bỏ một ít muối
放在桌子上
fàng zài zhuōzi shàng
đặt trên bàn
放风筝
fàngfēngzhēng
thả diều
放爆竹
fàng bàozhú
để đốt lửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc