Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 旅

  1. đi du lịch; lữ khách
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

背包旅行者
bēibāo lǚhángzhě
du khách ba lô
步行的旅行家
bùxíng de lǚxíng jiā
người đi bộ đường dài
在全国各地旅游
zài quánguógèdì lǚyóu
đi du lịch khắp đất nước
乘轮船旅游
chéng lúnchuán lǚyóu
đi du lịch bằng tàu
在欧洲旅行
zài ōuzhōu lǚxíng
đi du lịch ở châu Âu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc