Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
无
HSK 4
New HSK 4
无
Thêm vào danh sách từ
không, không phải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 无
không, không phải
wú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
无酒精性饮料
wú jiǔjīngxìng yǐnliào
đồ uống không cồn
无比
wúbǐ
không thể so sánh được
从无到有
cóng wú dào yǒu
lớn lên từ không có gì
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc