Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
早
New HSK 1
早
Thêm vào danh sách từ
sớm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 早
sớm
zǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
早春
zǎochūn
Đầu xuân
上早班
shàng zǎobān
vào một ca sớm
时候还早呢
shíhòu huánzǎo ne
còn sớm!
早起
zǎoqǐ
để dậy sớm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc