Thứ tự nét

Ý nghĩa của 时

  1. thời gian
    shí
  2. thời gian
    shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

省工省时
shěnggōng shěngshí
để tiết kiệm lao động và thời gian
拓展业务之时
tuòzhǎn yèwù zhī shí
thời gian mở rộng của một doanh nghiệp
预订时
yùdìng shí
thời điểm đặt phòng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc