Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昏

  1. mất ý thức
    hūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他摔倒后昏了过去
tā shuāidǎo hòu hūn le guò qù
anh ấy bất tỉnh sau cú ngã
她死了,不是昏了
tā sǐle , búshì hūn le
cô ấy đã chết, không bị ngất
我可能要昏了
wǒ kěnéng yàohūn le
Tôi nghĩ tôi có thể ngất xỉu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc