Thứ tự nét

Ý nghĩa của 是

  1. Vâng, phải rồi
    shì
  2. được
    shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可不是
kě bu shì
chắc chắn rồi!
说得很是啊
shuō de hěn shì a
nó được cho là hoàn toàn đúng!
是否?
shì fǒu
có hay không?
是来看他的
shì lái kàn tā de
đến gặp anh ấy
是医生
shì yīshēng
trở thÀNH MỘT BÁC SĨ
这是
zhè shì
đây là
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc