Ý nghĩa của 晒

  1. để tắm nắng; phơi nắng
    shài
  2. để hiển thị và chia sẻ trên Web
    shài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晒太阳
shài tàiyáng
để tắm nắng
晒伤
shài shāng
bị cháy nắng
晒黑
shài hēi
trở nên rám nắng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc