Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晕

  1. cảm thấy chóng mặt, choáng váng
    yūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饿晕
è yūn
ngất xỉu vì đói
头晕
tóu yūn
cảm thấy chóng mặt, choáng váng
晕车
yūn chē
say xe
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc