Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚

  1. muộn
    wǎn
  2. tối
    wǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晚年
wǎnnián
những năm sau của một người
太晚了
tài wǎn le
quá muộn!
你怎么这么晚?
nǐ zěnme zhème wǎn ?
Làm thế nào để bạn đến muộn như vậy?
今年春天来得晚
jīnnián chūntiān láide wǎn
mùa xuân đến vào cuối năm nay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc