Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暗

  1. tối
    àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天色渐暗
tiānsè jiàn àn
trời sắp tối
暗蓝
àn lán
xanh đậm
暗房间
àn fángjiān
căn phòng tối
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc