Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月

  1. tháng
    yuè
  2. mặt trăng
    yuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

月票价格
yuèpiào jiàgé
giá thẻ giao thông hàng tháng
十二月三日
shí'èr yuè sān rì
ngày ba tháng mười hai
上个月
shàng ge yuè
tháng trước
赏月
shǎng yuè
chiêm ngưỡng mặt trăng
在月光下
zài yuèguāng xià
dưới ánh trăng
圆月
yuányuè
trăng tròn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc