Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
有
HSK 1
New HSK 1
有
Thêm vào danh sách từ
có
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有
có
yǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有三个儿子
yǒu sān ge érzi
có ba con trai
有问题
yǒu wèntí
có một vấn đề
哪儿也没有
nǎr yě méiyǒu
không nơi nào được tìm thấy
没有钱
méiyǒu qián
không có tiền
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc