Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝

  1. đối với
    cháo
  2. buổi sáng
    zhāo
  3. triều đại
    cháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朝南
cháo nán
quay mặt về hướng nam
朝北走
cháo běi zǒu
đi về phía bắc
朝阳
zhāo yáng
mặt trời buổi sáng
朝雾
zhāo wù
sương mù buổi sáng
明朝
Míng cháo
Triều đại nhà Minh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc