Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
机
Tiếng Trung giản thể
机
Thêm vào danh sách từ
máy móc, thiết bị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 机
máy móc, thiết bị
jī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电话机
diànhuàjī
Bộ điện thoại
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
缝纫机
féngrènjī
máy may
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc