Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机

  1. máy móc, thiết bị
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电话机
diànhuàjī
Bộ điện thoại
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
缝纫机
féngrènjī
máy may
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc