Thứ tự nét

Ý nghĩa của 权

  1. quyền lực, quyền lực
    quán
  2. bên phải
    quán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用权
yòngquán
sử dụng sức mạnh
实施权
shíshī quán
để thực hiện quyền lực
钱或是权
qiánhuòshì quán
tiền bạc hoặc quyền lực
土地所有权
tǔdìsuǒyǒuquán
quyền sở hữu đất đai
发言权
fāyánquán
quyền phát biểu
选举权
xuǎnjǔquán
quyền bầu cử
生存权
shēngcúnquán
quyền sống
特权
tèquán
quyền đặc biệt
人权
rénquán
quyền con người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc