Ý nghĩa của 条
- tiáo
- tiáo
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
一条蛇
yī tiáo shé
con rắn
这条路
zhè tiáo lù
con đường này
两条裤子
liǎng tiáo kùzi
hai chiếc quần dài
符合第十五条
fúhé dìshíwǔtiáo
tuân thủ điều 15
关于修正第二条的提案
guānyú xiūzhèng dìèrtiáo de tíàn
đề xuất sửa đổi điều 2
第十三条至第十六条
dìshísāntiáo zhì dìshíliùtiáo
các điều từ 13 đến 16