Ý nghĩa của 条

  1. dải (một từ đo lường được sử dụng cho những thứ dài và mỏng)
    tiáo
  2. mục, bài báo
    tiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一条蛇
yī tiáo shé
con rắn
这条路
zhè tiáo lù
con đường này
两条裤子
liǎng tiáo kùzi
hai chiếc quần dài
符合第十五条
fúhé dìshíwǔtiáo
tuân thủ điều 15
关于修正第二条的提案
guānyú xiūzhèng dìèrtiáo de tíàn
đề xuất sửa đổi điều 2
第十三条至第十六条
dìshísāntiáo zhì dìshíliùtiáo
các điều từ 13 đến 16
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc