Thứ tự nét

Ý nghĩa của 板

  1. ván, ván
    bǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个直立的板
yígè zhílì de bǎn
một tấm bảng dọc
做梦想板
zuò mèngxiǎng bǎn
để làm một bảng mơ ước
阳光板
yángguāngbǎn
Tấm năng lượng mặt trời
用带电防止板
yòng dàidiàn fángzhǐ bǎn
sử dụng bảng điều khiển chống tĩnh điện
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc