Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
林
Tiếng Trung giản thể
林
Thêm vào danh sách từ
gỗ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 林
gỗ
lín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雨林
yǔlín
rừng nhiệt đới
防风林
fángfēnglín
đai rừng chắn gió
深山老林
shēnshānlǎolín
rừng núi sâu
退耕还林
tuìgēnghuánlín
trả lại đất nông nghiệp cho rừng
原始森林
yuánshǐ sēnlín
rừng nguyên sinh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc