Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
柄
Tiếng Trung giản thể
柄
Thêm vào danh sách từ
xử lý
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 柄
xử lý
bǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
伞柄
sǎnbǐng
tay cầm ô
枪柄
qiāngbǐng
tay cầm vũ khí
勺柄
sháobǐng
cán thìa
刀柄
dāobǐng
cán dao
斧子柄
fǔzǐ bǐng
cán rìu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc