Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
柜
Tiếng Trung giản thể
柜
Thêm vào danh sách từ
buồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 柜
buồng
guì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
入墙柜
rù qiángguì
tủ xây dựng
浴室柜
yùshìguì
tủ phòng tắm
翻箱倒柜
fānxiāngdǎoguì
lục soát hộp và rương
保险柜
bǎoxiǎnguì
sự an toàn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc