Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柜

  1. buồng
    guì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

入墙柜
rù qiángguì
tủ xây dựng
浴室柜
yùshìguì
tủ phòng tắm
翻箱倒柜
fānxiāngdǎoguì
lục soát hộp và rương
保险柜
bǎoxiǎnguì
sự an toàn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc