Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 栖

  1. để ở, để ở
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树栖的哺乳动物
shùqī de bǔrǔ dòngwù
động vật có vú có vú
栖身无定
qīshēn wúdìng
không có nơi cư trú cố định
鸡栖于埘
jī qī yúshí
gà đậu trên chuồng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc