Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校

  1. trường học
    xiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成人夜校
chéngrén yèxiào
trường học ban đêm cho người lớn
校餐
xiàocān
bữa ăn ở trường
高校
gāoxiào
cao đẳng và đại học
返校
fǎnxiào
trở lại trường học
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc