Thứ tự nét

Ý nghĩa của 根

  1. một từ đo lường cho mảnh dài mỏng
    gēn
  2. nguồn gốc
    gēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两根绳子
liǎng gēn shéngzi
hai sợi dây
两根筷子
liǎng gēn kuàizi
hai chiếc đũa
头发根
tóu fāgēn
Gốc tóc
病根
bìnggēn
nguyên nhân của bệnh
祸根
huògēn
nguôn gôc của AC quỷ
舌根
shégēn
gốc của lưỡi
树根
shùgēn
gốc cây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc