Ý nghĩa của 次
- cì
- cì
- cì
- cì
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
下一次
xià yī cì
lần tới
每个星期三次
měi ge xīngqī sān cì
ba lần một tuần
第一次
dì yī cì
lần đầu tiên
这次
zhè cì
thời gian này
这个人太次了
zhè ge rén tài cì le
người này quá tệ
次东西
cì dōngxi
những thứ hạng hai
车次
chēcì
số tàu
名次
míngcì
vị trí trong danh sách tên
依次
yīcì
theo thứ tự thích hợp