Ý nghĩa của 次

  1. thời gian (một từ đo lường cho các hành động)
  2. hạng hai
  3. thứ tự, trình tự
  4. thứ tự, trình tự
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下一次
xià yī cì
lần tới
每个星期三次
měi ge xīngqī sān cì
ba lần một tuần
第一次
dì yī cì
lần đầu tiên
这次
zhè cì
thời gian này
这个人太次了
zhè ge rén tài cì le
người này quá tệ
次东西
cì dōngxi
những thứ hạng hai
车次
chēcì
số tàu
名次
míngcì
vị trí trong danh sách tên
依次
yīcì
theo thứ tự thích hợp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc