Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欲

  1. khao khát
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她总是急欲取悦别人
tā zǒngshì jí yù qǔyuè biérén
cô ấy luôn rất mong muốn làm hài lòng
己所不欲,勿施于人
jǐsuǒbùyù , wùshīyúrén
đừng làm cho người khác những gì bạn không muốn bản thân làm
欲言又止
yùyányòuzhǐ
muốn nói điều gì đó, nhưng giữ im lặng
欲赴国外
yù fù guówài
muốn đi nước ngoài
为所欲为
wéisuǒyùwéi
để làm bất cứ điều gì bạn vui lòng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc