Thứ tự nét

Ý nghĩa của 款

  1. một khoản tiền
    kuǎn
  2. phong cách, tốt bụng
    kuǎn
  3. bộ phân loại cho các phiên bản hoặc kiểu máy
    kuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一大笔款
yī dàbǐ kuǎn
số tiền lớn
筹集捐款
chóují juānkuǎn
quyên góp
汇款
huìkuǎn
chuyển tiền
收款方式
shōukuǎn fāngshì
phương thức thanh toán
你相中了哪款产品?
nǐ xiāngzhòng le nǎkuǎn chǎnpǐn ?
bạn thích sản phẩm nào?
请问?您想买哪一款戒指呢
qǐngwèn ? nínxiǎng mǎi nǎyī kuǎn jièzhǐ ne
Bạn muốn mua loại nhẫn nào?
这件衣服是去年的老款了
zhè jiàn yīfú shì qùnián de lǎo kuǎn le
chiếc váy này là một mẫu cũ từ năm ngoái
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc