Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
武
Tiếng Trung giản thể
武
Thêm vào danh sách từ
quân đội
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 武
quân đội
wǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
武装力量
wǔzhuānglìliàng
lực lượng vũ trang
文武百官
wénwǔbǎiguān
quan chức dân sự và quân sự
武师
wǔshī
chuyên gia quân sự
武装干涉
wǔzhuāng gānshè
can thiệp vũ trang
孔武有力
kǒngwǔyǒulì
đầy sức mạnh và năng lượng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc