Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
母
New HSK 6
母
Thêm vào danh sách từ
giống cái
mẹ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 母
giống cái
mǔ
mẹ
mǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这口猪是母的
zhè kǒu zhū shì mǔ de
đó là một con lợn cái
母绵羊
mǔ miányáng
Lá cây
母山羊
mǔ shānyáng
She-dê
公母
gōngmǔ
Nam và nữ
毒
dú
thuốc độc
每
měi
mọi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc