Thứ tự nét

Ý nghĩa của 每

  1. mọi
    měi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每个小时
měi ge xiǎoshí
mỗi tiếng
每到晚上
měi dào wǎnshang
mỗi đêm
每次他来
měi cì tā lái
mỗi khi anh ấy đến
每年都
měi nián dōu
mỗi năm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc