Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
>
比
HSK 2
比
Thêm vào danh sách từ
để so sánh; hơn
để so sánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 比
để so sánh; hơn
bǐ
để so sánh
bǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
比一比
bǐ yī bǐ
để so sánh, để cạnh tranh
比苹果贵三元
bǐ píngguǒ guì sān yuán
đắt hơn táo ba nhân dân tệ
一天比一天
yī tiān bǐ yī tiān
với mỗi ngày
比我高
bǐ wǒ gāo
cao hơn tôi
毕
bì
kêt thuc
鹿
lù
con nai
批
pī
chỉ trích
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc