Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气

  1. khí, không khí, hơi nước
  2. tức giận, làm cho tức giận
  3. hơi nước
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全用气规程
ānquán yòng qì guīchéng
quy tắc sử dụng gas an toàn
惰性气
duòxìng qì
khí trơ
气层位置
qìcéng wèizhì
vị trí của một lớp khí
毒气
dúqì
khí độc
他为受到愚弄而气得发昏
tā wéi shòudào yúnòng ér qì dé fāhūn
anh ấy thực sự phát điên khi bị biến thành một kẻ ngốc
故意拿话气他
gùyì ná huà qì tā
cố tình chọc giận anh ta
他气得哆嗦
tā qì dé duōsuō
anh ấy run lên vì giận dữ
你别气我!
nǐ bié qì wǒ !
đừng làm tôi bực mình!
fēn
khí quyển
dàn
nitơ
hơi nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc