Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水

  1. nước
    shuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开水
kāishuǐ
nước đun sôi
淡水
dànshuǐ
nước ngọt
水污染
shuǐ wūrǎn
ô nhiễm nguồn nước
一口水
yī kǒu shuǐ
một ngụm nước
多喝热水
duō hē rè shuǐ
uống thêm nước nóng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc