Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉

  1. để chìm
    chén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

船沉了
chuánchén le
tàu bị chìm
沉没的货物
chénmò de huòwù
hàng chìm
逐渐下沉
zhújiàn xiàchén
chìm dần
沉入水底
chén rù shuǐdǐ
chìm xuống nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc