Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
沉
New HSK 4
沉
Thêm vào danh sách từ
để chìm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沉
để chìm
chén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
船沉了
chuánchén le
tàu bị chìm
沉没的货物
chénmò de huòwù
hàng chìm
逐渐下沉
zhújiàn xiàchén
chìm dần
沉入水底
chén rù shuǐdǐ
chìm xuống nước
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc