Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油

  1. bóng nhờn
    yóu
  2. dầu
    yóu
  3. xăng
    yóu
  4. tinh ranh
    yóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汤太油了
tāngtài yóu le
súp quá nhiều dầu
油点
yóu diǎn
vết dầu mỡ
油腻的食物
yóunìde shíwù
đồ ăn nhiều dầu mỡ
油点
yóu diǎn
giọt dầu
油煎
yóujiān
chiên
食用油
shíyòngyóu
dầu ăn
柴油机
cháiyóujī
động cơ diesel
柴油机
cháiyóujī
động cơ diesel
加油
jiāyóu
để tiếp nhiên liệu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc