Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
油
New HSK 2
油
Thêm vào danh sách từ
bóng nhờn
dầu
xăng
tinh ranh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 油
bóng nhờn
yóu
dầu
yóu
xăng
yóu
tinh ranh
yóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
汤太油了
tāngtài yóu le
súp quá nhiều dầu
油点
yóu diǎn
vết dầu mỡ
油腻的食物
yóunìde shíwù
đồ ăn nhiều dầu mỡ
油点
yóu diǎn
giọt dầu
油煎
yóujiān
chiên
食用油
shíyòngyóu
dầu ăn
柴油机
cháiyóujī
động cơ diesel
柴油机
cháiyóujī
động cơ diesel
加油
jiāyóu
để tiếp nhiên liệu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc