Thứ tự nét
Ý nghĩa của 治
- zhì
- zhì
- zhì
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
我的病已经治好了
wǒ de bìng yǐjīng zhì hǎole
bệnh của tôi được chữa khỏi
治胃疼的药
zhìwèiténg de yào
thuốc chữa đau bụng
治好创伤
zhì hǎo chuāngshāng
để chữa lành vết thương
治黄河
zhìhuáng hé
đưa sông Hoàng Hà vào lòng sông
治水
zhìshuǐ
ngăn lũ lụt bằng cách kiểm soát nước
难治
nánzhì
khó điều khiển
治污
zhìwū
kiểm soát ô nhiễm
好好地治他一下
hǎohǎo dì zhì tā yīxià
trừng phạt anh ta một cách thích đáng