Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法

  1. phương pháp
  2. pháp luật
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按摩法
ànmó fǎ
phương pháp xoa bóp
教法
jiàofǎ
phương pháp giảng dạy
用法
yòngfǎ
cách sử dụng
守法
shǒufǎ
tuân thủ luật pháp
犯法
fànfǎ
Vi phạm pháp luật
国际法
guójìfǎ
luật quôc tê
违法乱纪
wéifǎluànjì
vi phạm pháp luật và kỷ luật
婚姻法
hūnyīnfǎ
luật hôn nhân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc